Cách Đặt Ống Bể Tự Hoại 3 Ngăn Đúng Kỹ Thuật

Cách đặt ống bể tự hoại 3 ngăn đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả xử lý chất thải, độ bền công trình và ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng như tắc nghẽn hay ô nhiễm môi trường. Bài viết này Xanh Việt Pro chia sẻ cho bạn cách lắp đặt chính xác các đường ống bao gồm ống vào, ống ra, ống thông giữa các ngăn và ống thông hơi đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về độ dốc, đường kính và vị trí, đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành trơn tru và an toàn trong hàng chục năm.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể 3 ngăn tiêu chuẩn

Bể tự hoại 3 ngăn là một công trình xử lý nước thải tại chỗ, ứng dụng công nghệ xử lý sinh học để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường. Cấu tạo của bể tự hoại 3 ngăn tiêu chuẩn bao gồm ba ngăn riêng biệt với các chức năng chuyên môn hóa, giúp tối ưu hóa quá trình làm sạch nước thải. Thiết kế phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt tại các khu vực đô thị, thường gồm 1 ngăn chứa, 1 ngăn lắng và 1 ngăn lọc, một cấu trúc giúp nước thải đầu ra có thể đạt tiêu chuẩn TCVN 10334:2014 về chất lượng nước.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể tự hoại 3 ngăn

Mỗi ngăn trong bể đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong chu trình xử lý.

  • Ngăn chứa: Đây là ngăn có thể tích lớn nhất, chiếm khoảng 1/2 tổng dung tích bể, là nơi tiếp nhận trực tiếp chất thải từ bồn cầu. Tại đây, các chất thải rắn nặng sẽ lắng xuống đáy, trong khi các chất thải nhẹ hơn như dầu mỡ sẽ nổi lên trên tạo thành lớp váng. Các vi sinh vật kỵ khí và nấm men hoạt động mạnh mẽ trong ngăn này, thực hiện quá trình phân hủy sơ bộ chất thải hữu cơ thành bùn và các loại khí như CO2, H2S, NH3.
  • Ngăn lắng: Ngăn này tiếp nhận nước thải đã qua xử lý sơ bộ từ ngăn chứa. Các chất thải rắn khó phân hủy và các hạt lơ lửng còn sót lại sẽ tiếp tục lắng đọng tại đây. Đôi khi, người ta có thể bổ sung các vật liệu lọc như gạch vỡ, đá, than xỉ để tăng cường hiệu quả xử lý.
  • Ngăn lọc: Là ngăn cuối cùng trong hệ thống, ngăn lọc có nhiệm vụ xử lý triệt để các chất lơ lửng còn lại, đảm bảo nước thải đầu ra đạt độ trong và an toàn cao nhất trước khi thoát ra hệ thống cống chung hoặc môi trường tự nhiên. Bùn hoạt tính hình thành trong ngăn này tiếp tục quá trình phân hủy sinh học.

Về nguyên lý hoạt động, chất thải theo đường ống dẫn vào ngăn chứa, tại đây quá trình phân hủy kỵ khí diễn ra. Nước thải sau đó chảy qua các ống nối sang ngăn lắng và ngăn lọc. Dòng chảy được thiết kế theo nguyên tắc tự chảy, dựa vào sự chênh lệch mực nước giữa các ngăn, giúp hệ thống vận hành liên tục mà không cần can thiệp cơ học.

Tiêu chuẩn thiết kế và thi công bể phốt 3 ngăn

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn về thiết kế và thi công là điều kiện tiên quyết để xây dựng một bể phốt 3 ngăn bền vững, kín khít và hoạt động hiệu quả. Các thông số kỹ thuật về kích thước và việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của công trình và khả năng chống thấm, ngăn ngừa rò rỉ chất thải ra môi trường xung quanh.

Hạng MụcYêu Cầu Kỹ ThuậtGhi Chú
Kích Thước Tổng ThểChiều cao lòng bể (từ đáy tới mặt nước)Phải đảm bảo từ 1,2m trở lên để đủ dung tích lưu trữ và xử lý.
Chiều rộng tối thiểuTối thiểu 0,7m để thuận tiện thi công và bảo trì.
Tỷ lệ Dài:Rộng (bể chữ nhật)Lý tưởng là 3:1 để tối ưu hóa dòng chảy và quá trình lắng đọng.
Vật Liệu Xây DựngTường bểƯu tiên xây tường đôi (dày 220mm) hoặc đổ bê tông cốt thép.
Gạch xâySử dụng gạch đặc, mác 75 trở lên.
Vữa xây/trátVữa xi măng và cát vàng, mác 75.
Đáy bểĐổ tấm đan bê tông cốt thép, dày tối thiểu 0,15m, mác 200.
Chống ThấmLớp trátTrát 2 lớp cả mặt trong và mặt ngoài.
Lớp hoàn thiệnĐánh màu xi măng nguyên chất lớp ngoài cùng để tăng cường chống thấm.

Hướng dẫn kỹ thuật lắp đặt 4 loại ống chính

Đây là phần kỹ thuật quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình xây dựng bể tự hoại, quyết định trực tiếp đến sự vận hành thông suốt của hệ thống. Việc lắp đặt sai vị trí, sai kích thước hoặc sai độ dốc của bất kỳ loại ống nào cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết cách lắp đặt 4 loại ống chính: ống xả thải vào, ống nối giữa các ngăn, ống thoát nước ra và ống thông hơi.

1. Đặt ống xả thải vào bể

Ống xả thải vào là đường ống dẫn toàn bộ chất thải từ bồn cầu và các thiết bị vệ sinh vào ngăn chứa của bể tự hoại. Đường ống này cần có đường kính phù hợp, dao động từ 70 – 90mm đối với các hộ gia đình thông thường, và có thể lên tới 114mm hoặc lớn hơn cho các công trình quy mô lớn như nhà hàng, khách sạn. Việc lắp đặt ống theo phương thẳng đứng từ trên xuống được ưu tiên để tận dụng trọng lực, giúp chất thải di chuyển nhanh và giảm thiểu tối đa nguy cơ tắc nghẽn. Nếu bắt buộc phải đặt ống nằm ngang, đường ống cần có độ dốc tối thiểu là 2% (tức là cứ dài 1 mét thì đầu ra thấp hơn đầu vào 2cm) để đảm bảo dòng chảy ổn định. Một lưu ý quan trọng là đầu ra của ống xả thải vào bể phải được đặt cao hơn mực nước ước tính bên trong bể để tránh tình trạng nước từ bể dâng ngược lại vào đường ống.

Thợ đang giang gia công ống xả để đặt vào bồn cầu

2. Lắp ống dẫn nối giữa các ngăn

Ống dẫn nối giữa các ngăn chịu trách nhiệm điều tiết dòng chảy của nước thải đã qua xử lý sơ bộ từ ngăn này sang ngăn khác. Người thi công thường sử dụng ống nhựa PVC với cút chữ L hoặc cút chữ T ngược, có đường kính tối thiểu là 100mm (hoặc mặt cắt 200x200mm nếu xây bằng gạch). Vị trí đặt các ống này phải được tính toán chính xác để chỉ cho phần nước ở giữa được chảy qua, đồng thời giữ lại lớp váng bề mặt và lớp bùn ở đáy. Ví dụ, với một bể có chiều cao lòng là 1,3m, vị trí tâm ống liên thông giữa ngăn chứa và ngăn lắng có thể đặt cách mặt đáy khoảng 0,35m. Đầu hút nước của cút chữ T hoặc chữ L cần được đặt cách mặt nước ước tính khoảng 400mm để ngăn lớp váng chảy sang ngăn tiếp theo. Kỹ thuật tối ưu nhất là lắp đặt các ống dẫn giữa các ngăn theo kiểu so le, cách đều nhau, giúp kéo dài đường đi của dòng nước và tăng thời gian lưu, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý.

Lắp ống dẫn nối giữa các ngăn

3. Lắp ống thoát nước đã xử lý

Ống thoát nước ra có nhiệm vụ dẫn nước đã qua xử lý ở ngăn lọc cuối cùng ra hệ thống thoát nước chung hoặc môi trường. Đường kính của ống thoát nước này thường được khuyến nghị là 110mm hoặc tối thiểu 100mm để đảm bảo khả năng thoát nước nhanh chóng, tránh gây ứ đọng trong bể. Vị trí của ống thoát ra phải được đặt thấp hơn ống xả thải vào. Một quy tắc quan trọng cần tuân thủ là cốt đáy của ống vào cao độ đáy ống phải cao hơn cốt đáy của ống ra ít nhất 50mm (5cm) để tạo ra độ dốc thủy lực cần thiết cho dòng chảy tự nhiên. Ngoài ra, ống thoát nước nên được đặt cách nắp đậy của bể một khoảng cách an toàn, khoảng 200mm, để thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo trì sau này.

Lắp ống thoát nước đã xử lý ra ngoài

4. Vị trí và kích thước ống thông hơi

Ống thông hơi đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống bể tự hoại. Ống này có chức năng giải phóng các loại khí sinh ra trong quá trình phân hủy như metan, H2S, cân bằng áp suất bên trong bể và ngăn ngừa các nguy cơ nứt vỡ, thậm chí là nổ bể phốt. Đường kính ống thông hơi được khuyến nghị nằm trong khoảng từ 27 – 34mm. Ống phải được lắp đặt theo phương thẳng đứng, nối trực tiếp từ ngăn chứa và dẫn lên cao. Để đảm bảo khí độc thoát ra ngoài an toàn và không gây mùi khó chịu cho khu vực sinh hoạt, đầu ra của ống thông hơi phải được đặt cao hơn mái nhà ít nhất 0.7m.

Lỗi thường gặp khi lắp ống bể tự hoại 3 ngăn

Việc giám sát chất lượng thi công bể tự hoại là vô cùng cần thiết, giúp chủ nhà phát hiện sớm và ngăn chặn các sai sót kỹ thuật có thể gây ra những vấn đề tốn kém sau này. Dưới đây là danh sách các lỗi thường gặp và những điểm cần lưu ý để đảm bảo công trình đạt chuẩn.

Các lỗi kỹ thuật thường gặp:

  • Sai kích thước và dung tích các ngăn: Ngăn chứa quá nhỏ hoặc các ngăn có tỷ lệ không hợp lý sẽ làm giảm thời gian lưu nước, khiến chất thải chưa được xử lý triệt để đã bị đẩy sang ngăn tiếp theo.
  • Sai vị trí đặt các ống dẫn nối: Đặt ống nối quá cao sẽ làm lớp váng tràn sang ngăn sau, đặt quá thấp sẽ cuốn theo bùn đáy, gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả lắng lọc.
  • Độ dốc ống dẫn không phù hợp: Độ dốc quá thấp (<2%) khiến chất thải rắn dễ lắng cặn gây tắc nghẽn đường ống vào, trong khi độ dốc quá cao có thể gây xói mòn và tiếng ồn.
  • Hệ thống không kín: Việc trát chống thấm không kỹ hoặc các mối nối ống không kín sẽ gây rò rỉ nước thải ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và sụt lún nền đất.
  • Bỏ qua ống thông hơi: Đây là một lỗi nghiêm trọng, có thể gây tích tụ khí metan, tạo áp suất lớn dẫn đến nứt vỡ thành bể hoặc thậm chí là phát nổ.

Lưu ý quan trọng khi thi công và vận hành:

  1. Luôn yêu cầu và nghiên cứu kỹ lưỡng bản vẽ thiết kế chi tiết trước khi bắt đầu thi công.
  2. Tránh xây dựng bể tự hoại trên các khu vực có nền đất yếu, dễ sụt lún.
  3. Trong quá trình vận hành, hạn chế tối đa việc đổ các chất tẩy rửa có tính diệt khuẩn mạnh như Javel, xà phòng công nghiệp vào bồn cầu vì chúng sẽ tiêu diệt hệ vi sinh vật có lợi, làm đình trệ quá trình phân hủy.
  4. Thực hiện thông hút bể phốt định kỳ để loại bỏ lớp bùn không phân hủy được, thời gian khuyến nghị là từ 3-5 năm/lần đối với quy mô hộ gia đình.

10 Điểm kiểm tra nhanh chất lượng thi công

STTHạng Mục Kiểm TraTiêu Chí Đạt
1Vật liệuGạch đặc mác 75, xi măng mác 75, đáy bê tông cốt thép.
2Chống thấmĐã trát 2 lớp trong, 2 lớp ngoài và đánh màu xi măng.
3Ống vàoĐường kính >= 90mm, độ dốc >= 2%, cao hơn mực nước.
4Ống nối ngănĐường kính >= 100mm, lắp so le, cút chữ T cách mặt nước ~40cm.
5Ống raĐường kính >= 110mm, cốt đáy thấp hơn ống vào tối thiểu 5cm.
6Ống thông hơiĐường kính >= 27mm, lắp thẳng đứng, cao hơn mái nhà.
7Tỷ lệ ngănNgăn chứa chiếm ~1/2 tổng thể tích.
8Độ kín nắp bểNắp bể khít, có gioăng cao su (nếu là bể đúc sẵn).
9Thử nghiệm rò rỉNgâm nước đầy bể trong 24h không thấy sụt giảm mực nước.
10Vị trí bểĐặt ở vị trí thuận tiện cho việc kiểm tra và hút định kỳ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Theo tiêu chuẩn kỹ thuật, ống xả thải vào bể phốt nên có đường kính tối thiểu là Φ90mm để đảm bảo dòng chảy thông suốt, trong khi ống thoát nước đã xử lý ra ngoài nên dùng loại lớn hơn, khoảng Φ110mm, để ngăn ngừa tình trạng ứ đọng và giúp hệ thống thoát nước nhanh chóng

Việc lắp đặt ống thông hơi là bắt buộc và vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp giải phóng các loại khí độc như metan sinh ra trong quá trình phân hủy để đảm bảo an toàn, ngăn ngừa nguy cơ nứt vỡ hay cháy nổ do áp suất, mà còn giúp cân bằng không khí, cho phép nước thải thoát nhanh hơn và ngăn mùi hôi khó chịu quay ngược trở lại hệ thống ống nước trong nhà.

Để ngăn chặn triệt để tình trạng nước thải chảy ngược vào nhà vệ sinh, cần tuân thủ hai nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi. Thứ nhất, đường ống xả thải vào bể phải có độ dốc tối thiểu 2% để tạo dòng chảy tự nhiên. Thứ hai, và quan trọng không kém, là cốt đáy của ống vào phải luôn được đặt cao hơn cốt đáy của ống thoát ra ít nhất 5cm, tạo ra sự chênh lệch thủy lực cần thiết.

Việc đặt ống nối giữa các ngăn sai vị trí sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng, làm phá vỡ toàn bộ quá trình xử lý của bể. Nếu ống đặt quá cao, nó sẽ cuốn theo lớp váng và chất thải chưa được phân hủy sang ngăn kế tiếp. Ngược lại, nếu đặt quá thấp, nó sẽ hút theo lớp bùn ở đáy, không chỉ gây tắc nghẽn mà còn khiến nguồn nước thải đầu ra bị ô nhiễm nặng.

Bạn có thể nhận biết bể phốt bị lắp đặt ống sai kỹ thuật qua một số dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng. Các biểu hiện rõ ràng nhất bao gồm tình trạng thoát nước rất chậm ở bồn cầu kèm theo tiếng kêu ục ục, hiện tượng tắc nghẽn xảy ra thường xuyên mà không rõ nguyên nhân, và mùi hôi khó chịu phát tán quanh khu vực bể hoặc bốc ngược lên nhà vệ sinh.

Kết luận

Tóm lại, bể tự hoại 3 ngăn là một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, kinh tế và bền vững cho mọi công trình. Tuy nhiên, hiệu quả đó chỉ có thể đạt được khi mọi khâu từ thiết kế, lựa chọn vật liệu đến thi công, đặc biệt là cách đặt ống bể tự hoại 3 ngăn, đều được thực hiện một cách chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc làm đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì và an tâm sử dụng trong nhiều năm.